Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禁じ手 きんじて
kỹ thuật bị cấm (trong cờ vây, sumo,etc.)
禁じる きんじる
cấm chỉ; ngăn cấm; cấm; nghiêm cấm
箸 はし
đũa.
匕箸 ひちょ
Thìa và đũa.
箸台 はしだい
đế dựng đũa
竹箸 たけばし
đũa tre
空箸 そらばし
việc chọc đũa vào một món ăn gì đó nhưng lại không gắp nó mà nhấc đũa ra
香箸 こうばし きょうじ
đũa dùng để gắp hương, trầm