Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禁じ箸 きんじばし
đũa cấm
禁じる きんじる
cấm chỉ; ngăn cấm; cấm; nghiêm cấm
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức