禁止条約
きんしじょうやく「CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC」
☆ Danh từ
Lệnh cấm (hiệp ước)

禁止条約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禁止条約
拷問禁止条約 ごうもんきんしじょうやく
United Nations Convention Against Torture (1987)
拷問等禁止条約 ごうもんとうきんしじょうやく
Convention against Torture and Other Cruel, Inhuman or Degrading Treatment or Punishment
生物兵器禁止条約 せいぶつへいききんしじょうやく
Công ước Vũ khí Sinh học.
化学兵器禁止条約 かがくへいききんしじょうやく
hiệp ước cấm vũ khí hóa học
包括的核実験禁止条約 ほうかつてきかくじっけんきんしじょうやく
Hiệp ước Cấm thử nghiệm Hạt nhân Toàn diện CTBT (Comprehensive Nuclear-Test-Ban Treaty
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.