Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禁煙 きんえん
cấm hỏa
ファシズム
chủ nghĩa phát xít.
禁煙化 きんえんか
không hút thuốc
禁煙グッズ きんえんグッズ
dụng cụ hỗ trợ cai thuốc lá
禁煙席 きんえんせき
chỗ ngồi cấm hút thuốc
禁煙パイプ きんえんパイプ
artificial cigarette used to avoid smoking
禁煙車 きんえんしゃ
toa cấm hút thuốc
終日禁煙 しゅうじつきんえん
không hút thuốc bất cứ lúc nào