Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禁猟 きんりょう
cấm săn bắt
猟期 りょうき
mùa săn bắn
禁猟区 きんりょうく
chơi giữ gìn
狩猟期 しゅりょうき
thời kì đi săn; mùa đi săn.
禁漁期 きんりょうき きんぎょき
đóng dạn dày để câu cá hoặc đi săn
猟 りょう
săn
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
猟季 りょうき