禁遏
きんあつ「CẤM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cấm, sự ngăn cấm

Bảng chia động từ của 禁遏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 禁遏する/きんあつする |
Quá khứ (た) | 禁遏した |
Phủ định (未然) | 禁遏しない |
Lịch sự (丁寧) | 禁遏します |
te (て) | 禁遏して |
Khả năng (可能) | 禁遏できる |
Thụ động (受身) | 禁遏される |
Sai khiến (使役) | 禁遏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 禁遏すられる |
Điều kiện (条件) | 禁遏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 禁遏しろ |
Ý chí (意向) | 禁遏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 禁遏するな |
禁遏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禁遏
防遏手段 ぼうあつしゅだん
phương pháp đề phòng
禁 きん
lệnh cấm (e.g. trên (về) việc hút thuốc); sự ngăn cấm
屏禁 へいきん
sự giam cầm nơi vắng vẻ
禁呪 きんじゅ
bùa chú; câu thần chú
禁ず きんず
cấm
アク禁 アクきん
cấm (truy cập một trang web, dịch vụ mạng, v.v.)
18禁 じゅうはちきん
việc cấm người dưới 18 tuổi
禁漁 きんりょう きんぎょ
sự cấm đánh bắt cá, sự cấm câu cá