禁錮
きんこ「CẤM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bỏ tù (không lao động cưỡng bức); giam giữ; giam cầm

Từ đồng nghĩa của 禁錮
noun
Bảng chia động từ của 禁錮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 禁錮する/きんこする |
Quá khứ (た) | 禁錮した |
Phủ định (未然) | 禁錮しない |
Lịch sự (丁寧) | 禁錮します |
te (て) | 禁錮して |
Khả năng (可能) | 禁錮できる |
Thụ động (受身) | 禁錮される |
Sai khiến (使役) | 禁錮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 禁錮すられる |
Điều kiện (条件) | 禁錮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 禁錮しろ |
Ý chí (意向) | 禁錮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 禁錮するな |