禁酒運動
きんしゅうんどー「CẤM TỬU VẬN ĐỘNG」
Phong trào cai rượu
禁酒運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禁酒運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
禁酒 きんしゅ
cấm uống rượu
禁酒法 きんしゅほう
Luật cấm nấu và bán rượu (thời kỳ 1920 - 1933 ở Mỹ)
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
飲酒禁止 いんしゅきんし
cấm uống rượu.
運動 うんどう
phong trào