Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
禅 ぜん
phái thiền
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo
禅戦 ぜんいくさ
thiện chiến.
吹禅 すいぜん
thiền với sáo
坐禅 ざぜん
sự tọa thiền.
禅学 ぜんがく
thiền học.