禅法
ぜんぽう ぜんぼう「THIỆN PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp nghiên cứu và thực hành phật giáo dựa trên sự tập trung thiền định

禅法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禅法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
禅 ぜん
phái thiền
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo
禅戦 ぜんいくさ
thiện chiến.