禅道
ぜんどう「THIỆN ĐẠO」
☆ Danh từ
Thiền đường

禅道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禅道
筆禅道 ひつぜんどう
Art of the Brush (esp. school of Japanese Zen calligraphy)
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
禅 ぜん
phái thiền
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo
吹禅 すいぜん
thiền với sáo