Các từ liên quan tới 福井城 (摂津国)
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
国津 くにつ
of the land
奥津城 おくつき
lăng mộ; mộ phần; mộ (theo đạo Shinto)
国津神 くにつかみ ちぎ
quốc thần; các vị thần bản địa ở Nhật Bản (khác với 天津神 – あまつかみ là các thần trên trời theo thần đạo Shintō)
全国津津浦浦 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
国利民福 こくりみんぷく こくりみんふく
lợi ích quốc gia và hạnh phúc nhân dân
福祉国家 ふくしこっか
nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện
一国一城 いっこくいちじょう
một mình một cõi, tự do tự tại