Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国民純福祉 こくみんじゅんふくし
phúc lợi quốc gia
民福 みんぷく みんふく
利福 りふく
phúc lợi; lợi ích và hạnh phúc
福利 ふくり
Phúc lợi
民利 みんり
những người có những sự quan tâm
国民福祉指標 こくみんふくししひょう
chỉ số phúc lợi quốc gia
福利表 ふくりひょう
trộn bảng quan tâm
国民 こくみん
quốc dân; nhân dân