Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福井市日新小学校
小学校 しょうがっこう
tiểu học
学校新聞 がっこうしんぶん
giấy trường học
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
日曜学校 にちようがっこう
lớp học vào ngày Chủ nhật (một chương trình giáo dục thường được tổ chức tại các nhà thờ vào ngày Chủ Nhật, giảng dạy về tôn giáo, chủ yếu là giáo lý Cơ Đốc giáo)
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
日本語学校 にほんごがっこう
Trường dạy tiếng Nhật
日本人学校 にほんじんがっこう
trường học của người Nhật