Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福井洋介
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
インドよう インド洋
Ấn độ dương
介護福祉士 かいごふくしし
Hộ lý, nhân viên chăm sóc.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
福 ふく
hạnh phúc