Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福井県児童科学館
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
児童館 じどうかん
nhà trẻ
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
児童福祉 じどうふくし
phúc lợi trẻ em
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
児童福祉法 じどうふくしほう
Luật phúc lợi trẻ em
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
児童文学 じどうぶんがく
văn học tuổi trẻ