Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
裕福な ゆうふくな
đủ tiêu.
裕福層 ゆうふくそう
tầng lớp giàu có
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
子福者 こぶくしゃ
người hạnh phúc vì có nhiều con
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.