Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
裕福な ゆうふくな
đủ tiêu.
富裕層 ふゆうそう
tầng lớp giàu có
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
富裕 ふゆう
dư dật
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
福 ふく
hạnh phúc