Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福井青春物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
青春期 せいしゅんき
dậy thì
青天井 あおてんじょう
Bầu trời xanh; ngoài trời
青物 あおもの
rau cỏ; rau xanh; rau
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi