Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福原オレンジ
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
cam
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
オレンジペコ オレンジペコー オレンジピコー オレンジ・ペコ オレンジ・ペコー オレンジ・ピコー
orange pekoe (grade of black tea)
オレンジ色 オレンジいろ おれんじいろ
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
清見オレンジ きよみオレンジ キヨミオレンジ
cam Kiyomi
オレンジ革命 オレンジかくめい
cách mạng Cam