Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オレンジ
cam
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
オレンジペコ オレンジペコー オレンジピコー オレンジ・ペコ オレンジ・ペコー オレンジ・ピコー
orange pekoe (grade of black tea)
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
見に入る 見に入る
Nghe thấy
エージェントオレンジ エージェント・オレンジ
Chất độc màu da cam
カドミウムオレンジ カドミウム・オレンジ
cadmium orange
メチルオレンジ メチル・オレンジ
methyl orange