Các từ liên quan tới 福原広俊 (隠岐)
広原 こうげん
vùng thảo nguyên rộng lớn
広範多岐 こうはんたき
rộng, đa dạng
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài