福地鉱
ふくちこう「PHÚC ĐỊA KHOÁNG」
☆ Danh từ
Fukuchilite (một đồng sunfua sắt được đặt tên theo nhà khoáng vật học Nhật Bản Nobuyo Fukuchiz)

福地鉱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 福地鉱
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
金鉱地 きんこうち
vàng giải quyết
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
地震探鉱 じしんたんこう
cuộc thám hiểm khoáng vật địa chấn
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.