金鉱地
きんこうち「KIM KHOÁNG ĐỊA」
☆ Danh từ
Vàng giải quyết

金鉱地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金鉱地
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
金鉱 きんこう
mỏ vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金鉱脈 きんこうみゃく
mạch vàng, đá ngầm chứa vàng
金鉱株 きんこーかぶ
cổ phiếu của một công ty khai thác và luyện vàng, có đặc điểm là biến động mạnh hơn giá vàng, phản ánh giá vàng
福地鉱 ふくちこう
fukuchilite (một đồng sunfua sắt được đặt tên theo nhà khoáng vật học Nhật Bản Nobuyo Fukuchiz)
金地金 きんじきん きんじがね
vàng thỏi