Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
介護福祉士 かいごふくしし
Hộ lý, nhân viên chăm sóc.
章 しょう
chương; hồi (sách)
敬 けい
sự kính trọng
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)