Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福寿嶺駅
福寿 ふくじゅ
Hạnh phúc và sống lâu; phúc thọ.
寿福 じゅふく
trường thọ và hạnh phúc
福禄寿 ふくろくじゅ ふくろくことぶき
thần Phúc Lộc Thọ
福寿草 ふくじゅそう フクジュソウ
cây phúc thọ
函嶺 かんれい
dãy núi Hakone.
銀嶺 ぎんれい
núi tuyết phủ trắng lấp lánh; đỉnh núi tuyết phủ lấp lánh; ngọn núi bạc
嶺颪 ねおろし
gió thổi từ đỉnh núi
北嶺 ほくれい
núi bắc; mt. hiei