Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.
介護福祉士 かいごふくしし
Hộ lý, nhân viên chăm sóc.
廉 かど れん
charge, grounds, suspicion
富士山頂 ふじさんちょう
đỉnh núi Phú Sỹ
廉潔 れんけつ
trung thực; liêm khiết; sự chính trực