Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福岡地所
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
福岡証券取引所 ふくおかしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán Fukuoka
岡場所 おかばしょ
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
福岡証券取引所(Qボード) ふくおかしょうけんとりひきしょ(Qボード)
Fukuoka Stock Exchange
福地鉱 ふくちこう
fukuchilite (một đồng sunfua sắt được đặt tên theo nhà khoáng vật học Nhật Bản Nobuyo Fukuchiz)
地所 じしょ ちしょ
đất xây dựng, lô đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.