Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福岡拘置所
拘置所 こうちしょ
nhà giam.
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
拘置 こうち
sự bắt giam; sự tống giam; bắt; bắt giam; tống giam; giam.
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
福岡証券取引所 ふくおかしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán Fukuoka
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
岡場所 おかばしょ
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
拘置する こうち
bắt giam; tống giam