Các từ liên quan tới 福島牝馬ステークス
牝馬 ひんば めうま めま
Ngựa cái.
giải đua ngựa có thưởng (các chủ ngựa sẽ góp tiền và số tiền đó sẽ được phân chia dưới dạng tiền thưởng dựa trên thứ hạng của các con ngựa tham gia cuộc đua)
繁殖牝馬 はんしょくひんば
cơn ác mộng
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh