Các từ liên quan tới 福島県道7号猪苗代塩川線
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
苗代 なわしろ なえしろ
ruộng mạ
赤川猪 あかかわいのしし アカカワイノシシ
lợn lông đỏ (là một thành viên trong họ Lợn, sống ở châu Phi, cư ngụ chủ yếu trong rừng mưa Guinea và Congo)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
苗代苺 なわしろいちご ナワシロイチゴ
Rubus parvifolius (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
苗代時 なわしろどき
thời gian để chuẩn bị một vườn ươm lúa
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.