Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)
蓖麻子 ひまし ひまこ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
子福者 こぶくしゃ
người hạnh phúc vì có nhiều con
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.