福徳円満
ふくとくえんまん「PHÚC ĐỨC VIÊN MÃN」
☆ Danh từ
Hạnh phúc viên mãn

福徳円満 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 福徳円満
知徳円満 ちとくえんまん
có cả tài lẫn đức
福徳 ふくとく
phúc đức.
円満 えんまん
sự viên mãn; sự đầy đủ; sự trọn vẹn; sự êm đẹp
夫婦円満 ふうふえんまん
vợ chồng thuận hòa, hạnh phúc
円満解決 えんまんかいけつ
giải quyết êm đẹp
円満退職 えんまんたいしょく
nghỉ việc trong vui vẻ
家庭円満 かていえんまん
hạnh phúc gia đình, gia đình hòa thuận
円満具足 えんまんぐそく
hoàn toàn hài lòng