Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
福 ふく
hạnh phúc
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
達 たち だち ダチ
những
永延 えいえん
thời Eien (5/4/987-8/8/989)