Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
介護福祉士 かいごふくしし
Hộ lý, nhân viên chăm sóc.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
桃 もも モモ
đào
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
桃缶 ももかん
đào đóng lon
濃桃 のうとう
màu hồng đậm
梅桃 ゆすらうめ ゆすら ユスラウメ
Anh đào Nam Kinh