Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福王寺薬師堂
王師 おうし
thầy dạy học cho nhà vua (hoàng đế); quân đội của nhà vua (hoàng đế)
薬師 くすし くすりし やくし
dược sư.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
大師堂 だいしどう
Đại Sư Đường (Điện thờ Đại Sư)
薬剤師 やくざいし
dược sĩ.
麻薬王 まやくおう
Trùm ma túy
薬師如来 やくしにょらい
(phật thích ca có thể điều trị tất cả ills)
薬剤師会 やくざいしかい
hiệp hội dược phẩm