薬剤師会
やくざいしかい「DƯỢC TỄ SƯ HỘI」
Hiệp hội dược phẩm
薬剤師会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬剤師会
薬剤師 やくざいし
dược sĩ.
薬師 くすし くすりし やくし
dược sư.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬剤 やくざい
dược
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
薬剤師臨床研修 やくざいしりんしょーけんしゅー
đào tạo dược sĩ lâm sàng
調剤師 ちょうざいし
Dược sĩ.