Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
福 ふく
hạnh phúc
福笑い ふくわらい
chơi tương tự ghim cái đuôi trên (về) con lừa
福木 ふくぎ フクギ
Garcinia subelliptica (một loài thực vật có hoa trong họ Bứa)
晩福 ばんふく
vạn phúc.
福司 ふくし
phó từ , trạng từ