Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福田ドクトリン
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
học thuyết chủ nghĩa.
シナトラドクトリン シナトラ・ドクトリン
Sinatra Doctrine
トルーマンドクトリン トルーマン・ドクトリン
Truman Doctrine
ブッシュ・ドクトリン ブッシュドクトリン
Học thuyết Bush
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn