Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福田勝一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一勝 いっしょう いちしょう
một chiến thắng hoặc chiến thắng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一本勝負 いっぽんしょうぶ
trận đấu thắng thua chỉ bằng một đòn (ai ghi điểm trước thì người đó thắng)
一番勝負 いちばんしょうぶ
Thắng thua chỉ quyết định một lần duy nhất
一回勝負 いっかいしょうぶ
cuộc thi quyết định bởi một vòng duy nhất