Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
央 おう
chính giữa, trung tâm
夏 か げ なつ
hạ
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
震央 しんおう
tâm động đất.
年央 ねんおう
giữa năm