Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
福徳 ふくとく
phúc đức.
三徳 さんとく
ba nền tảng đạo đức cơ bản: "trí", "nhân", "dũng"
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
福徳円満 ふくとくえんまん
hạnh phúc viên mãn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
三徳包丁 さんとくほうちょう さんとくぼうちょう
dao làm bếp
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate