Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福田蓼汀
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
蓼 たで タデ
rau răm
汀 みぎわ なぎさ
tưới nước có mép; cột trụ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
蓼藍 たであい タデアイ
persicaria tinctoria (là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)
蓼酢 たでず
một loại gia vị được làm bằng cách ép lá của cây hồng môn và tán với giấm. dùng để nướng cá ngọt và các loại muối khác vào mùa hè
仙蓼 せんりょう
Chloranthus glaber
藍蓼 あいたで アイタデ
hà thủ ô (Persicaria tinctoria, dùng để sản xuất thuốc nhuộm màu chàm)