Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
里子 さとご
con nuôi.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
子福者 こぶくしゃ
người hạnh phúc vì có nhiều con
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa