Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
須磨琴 すまごと
đàn tranh 1 dây Nhật Bản
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
子福者 こぶくしゃ
người hạnh phúc vì có nhiều con
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa