Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福者
子福者 こぶくしゃ
người hạnh phúc vì có nhiều con
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
福音伝道者 ふくいんでんどうしゃ
người truyền bá Phúc âm
高齢者福祉 こうれいしゃふくし
phúc lợi tuổi già, phúc lợi dành cho người cao tuổi
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.