高齢者 こうれいしゃ
người cao tuổi
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
高齢者マーク こうれいしゃマーク
nhãn người cao tuổi lái xe
虚弱高齢者 きょじゃくこうれいしゃ
người già yếu
高齢者虐待 こうれいしゃぎゃくたい
ngược đãi người cao tuổi (elder abuse)
高齢者看護 こうれいしゃかんご
điều dưỡng chăm sóc người già