Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福音記者ヨハネ
ヨハネ福音書 ヨハネふくいんしょ
sách tin lành Giăng
ヨハネによる福音書 ヨハネによるふくいんしょ
Sách Giăng (Kinh Thánh Tân Ước)
福音伝道者 ふくいんでんどうしゃ
người truyền bá Phúc âm
福音 ふくいん
tin lành; phúc âm
ヨハネ伝 ヨハネでん
Phúc âm Gioan (hay Phúc âm Giăng là Sách Phúc Âm cuối cùng trong số bốn sách Phúc âm của Kinh Thánh Tân Ước)
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
福音書 ふくいんしょ
kinh phúc âm
記者 きしゃ
kí giả; phóng viên