Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 禰寝重張
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
宿禰 すくね
bạo chúa
禰宜 ねぎ
grasshopper, locust
刀禰 とね
member of one of the four administrative ranks in the ritsuryo system
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng