Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 禹長春
長春花 ちょうしゅんか チョウシュンカ
hoa dừa cạn
禹歩 うほ
ceremony performed by a sorcerer to protect a noble setting out on a trip
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
長袖スモック 春夏 ながそでスモック しゅんか
áo thun cổ chun dài tay mùa xuân hè
春夏長袖スモック はるなつながそでスモック
áo thun cổ chun dài tay mùa xuân hè
春夏長袖シャツ はるなつ ながそでシャツ
áo sơ mi dài tay mùa xuân hè
長袖シャツ 春夏 ながそでシャツ しゅんか
áo sơ mi dài tay mùa xuân hè